Có 2 kết quả:
結廬 jié lú ㄐㄧㄝˊ ㄌㄨˊ • 结庐 jié lú ㄐㄧㄝˊ ㄌㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to build one's house
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to build one's house
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0